Bảng quy đổi điểm giúp thí sinh dễ dàng nhận biết mức điểm PTE cần đạt, từ đó xây dựng kế hoạch ôn thi hiệu quả.
Bảng quy đổi điểm giúp thí sinh dễ dàng nhận biết mức điểm PTE cần đạt, từ đó xây dựng kế hoạch ôn thi hiệu quả.
Chứng chỉ PTE Academic là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới nhằm đánh giá khả năng ngôn ngữ của những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh.
Sở hữu chứng chỉ PTE Academic, quý vị nhận được những lợi thế sau đây:
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về bài thi PTE và bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC và TOEFL nhằm giúp quý vị quan tâm dễ dàng tham khảo. Đây là một trong những điều kiện cần đối với các chương trình định cư Úc và Canada diện tay nghề. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia của SI Group:
🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.
🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube
Quy trình tính điểm PTE là quy trình khoa học được tạo ra để kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của ứng viên. Kỹ thuật này đánh giá hiệu suất tổng thể trong 4 khả năng đọc, nghe, nói và viết với sự hỗ trợ của việc sử dụng các thuật toán và các tiêu chuẩn chấm điểm PTE. Điểm cho từng phần được quyết định chính xác, cân nhắc các yếu tố như tính đúng đắn, trôi chảy và nội dung.
Cách tính điểm PTE cho bài thi Đọc hiểu được xác định bằng cách so sánh các ứng viên trong vòng 29 đến 30 phút, ngay cả khi sử dụng nhiều định dạng câu hỏi. Phần này bao gồm các câu hỏi có nhiều lựa chọn, điền vào chỗ trống, sắp xếp lại các đoạn văn, v.v. Vì điểm PTE được tích hợp vào tất cả các module, một phần khác của điểm đọc hiểu đến từ 3 module còn lại.
Mỗi loại câu hỏi đều có các điểm chấm điểm riêng biệt được thiết kế để đánh giá độ chính xác, khả năng hiểu và khả năng ngôn ngữ của từng ứng viên. Các kỳ thi này hoàn chỉnh, đảm bảo đánh giá toàn diện khả năng học tập của ứng viên và phản ánh chính xác khả năng nhận biết, đánh giá và trả lời các định dạng văn bản khác nhau trong thời gian quy định.
Các ứng viên tham gia thi sẽ nghe các đoạn âm thanh và độc thoại có thể dài từ 3 giây đến 2 phút cho phần Nghe PTE. Các loại câu hỏi khác nhau, chẳng hạn tóm tắt nội dung vừa nghe, nói và viết chính xác những gì vừa nghe được, ghép đoạn văn với đoạn âm thanh vừa nghe, v.v. Các câu hỏi này đánh giá kỹ năng Nghe hiểu của ứng viên.
Phần 1 của kỳ thi PTE, còn gọi là phần thi Nói và Viết, kéo dài từ 54 đến 67 phút, đánh giá năng lực nói và viết tiếng Anh của ứng viên. Đánh giá này yêu cầu các câu trả lời ngắn gọn, được chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm nhiều vấn đề mà ứng viên có thể nêu ra đánh giá của mình.
Đọc to, Mô tả hình ảnh, Truyền đạt bài giảng, Câu hỏi ngắn, Tóm tắt văn bản và Viết luận là một số yêu cầu đặt ra đối với phần thi này. Điểm PTE được tính bằng cách đánh giá thận trọng trong từng câu trả lời. Các ứng viên có thể thử Bài kiểm tra thử theo từng phần PTE, bài kiểm tra này cung cấp cho các ứng viên cái nhìn sâu sắc về các mô-đun Nói & Viết – cách các câu hỏi xuất hiện và tính điểm trong các mô-đun này. Điều này giúp củng cố và cải thiện những phần còn yếu để góp phần nâng tổng điểm tốt hơn.
Thông qua điểm PTE Academic, ứng viên được đánh giá tổng quan về các khả năng đọc, nghe, nói và viết. Dưới đây là đánh giá cụ thể cho từng số điểm:
TOEFL (Test of English as a Foreign Language), ra mắt vào năm 1964, là kỳ thi đánh giá khả năng tiếng Anh lâu đời nhất trên thế giới. Cùng với IELTS, TOEFL hiện là một trong những lựa chọn phổ biến nhất cho các bài kiểm tra tiếng Anh.
TOEFL được thiết kế và thực hiện bởi Educational Testing Service (ETS). TOEFL được chấp nhận rộng rãi tại Mỹ và Canada như một tiêu chí chung cho mục đích giáo dục bậc cao. Đây là lựa chọn phổ biến cho những ai muốn theo đuổi học tập tại các trường đại học và cao đẳng ở hai quốc gia này.
PTE, IELTS và TOEFL đánh giá tiếng Anh quốc tế mà không bị giới hạn bởi tiếng Anh Anh hoặc Mỹ.
Bạn có thể lựa chọn tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ khi tham gia PTE, IELTS và TOEFL. Cả hai ngôn ngữ đều được chấp nhận như là các biến thể của tiếng Anh.
Tuy nhiên, bạn nên duy trì tính nhất quán trong cách phát âm, vốn từ vựng, chính tả và ngữ pháp.
Xem thêm: Cấu trúc bài thi PTE chuẩn (update mới nhất)
Có 11 dạng bài khác nhau, như câu hỏi lựa chọn nhiều lựa chọn, ghép thông tin, hoàn thành nhãn biểu đồ, và xác định thông tin (đúng/sai/không nói).
Trong phần PTE Listening, bạn sẽ nghe các đoạn audio hoặc xem các đoạn video để hoàn thành các nhiệm vụ bao gồm
Multiple choice, multiple answers
Bạn sẽ nghe 4 bản ghi âm khác nhau với giọng địa phương bao gồm Anh, Bắc Mỹ, Úc và New Zealand, và hoàn thành các nhiệm vụ sau:
TOEFL Listening bao gồm các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bạn sẽ nghe 2 đến 3 cuộc trò chuyện kéo dài 3 phút mỗi cuộc với giọng địa phương từ Bắc Mỹ.
Sau khi hoàn thành tất cả các câu hỏi trong phần thi nói, bạn sẽ phải tóm tắt văn bản viết có độ dài tối đa 300 từ và viết một bài luận từ 200-300 từ.
Trong câu hỏi thứ hai, bạn phải viết về một chủ đề trong hơn 250 từ.
Trong câu hỏi thứ hai, bạn viết một bài luận về một chủ đề để ủng hộ ý kiến của bạn trong vòng 30 phút.
PTE Academic hay IELTS đều là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay nhưng thực tế giữa chúng có sự khác biệt nhất định. Tìm hiểu để xác định nên học PTE Academic hay IELTS:
Lưu ý phần thi nói được ghi âm và đánh giá bởi hệ thống máy tính.
Thi trên máy tính hoặc trên giấy.
Lưu ý phần thi nói được thực hiện trực tiếp với giám khảo chứ không phải trên máy tính.
Sử dụng trí tuệ nhân tạo để chấm điểm
Sử dụng cách thủ công để chấm điểm
Điểm trung bình được chấp thuận
Xem thêm: Kinh nghiệm luyện thi PTE thực chiến từ PTE Magic
Tham khảo bảng điểm PTE Academic và hướng dẫn tính điểm có thể giúp quý vị xác định mục tiêu trọng tâm và lên kế hoạch ôn tập nhằm đạt kết quả cao:
Bài kiểm tra PTE Academic được sử dụng để đánh giá khả năng đọc, nghe, nói và viết của ứng viên. Do đó, việc biết cấu trúc của bài thi giúp ứng viên tập trung vào các lĩnh vực cụ thể giúp cải thiện điểm PTE tổng thể. Sau đây là cấu trúc bảng điểm PTE Academic:
Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu phức
Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu phức
Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu đơn
Câu hỏi có nhiều lựa chọn – Câu đơn
Tổng điểm được chia đều 4 Module để có kết quả cuối cùng. Tuy nhiên, cấu trúc bảng điểm trên chỉ là ý tưởng để ứng viên có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi PTE. Bởi vì, mỗi kỳ thi PTE đều khác nhau nên sự phân chia điểm cũng có thể khác nhau trong mỗi kỳ thi.
Để đạt điểm PTE cao cần hiểu rõ cấu trúc đề thi và lên kế hoạch ôn luyện phù hợp
Bên cạnh các chứng chỉ ngoại ngữ như PTE, IELTS, TOEIC hay TOEFL thì hiện tại vẫn còn nhiều loại chứng chỉ khác nữa được các trường đại học sử dụng như một điều kiện xét tuyển đầu vào. Do đó, thang điểm PTE vẫn có thể được chuyển sang các chứng chỉ khác như bảng dưới đây:
Bài thi IELTS có thể thực hiện trên giấy hoặc máy tính, trong khi đó PTE chỉ có thể thực hiện trên máy tính nhằm đảm bảo tính minh bạch của kỳ thi